Tất cả các múi giờ ở Shimokita-gun, Aomori-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Shimokita-gun – Aomori-ken. Đánh bẩy Shimokita-gun, Aomori-ken mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shimokita-gun, Aomori-ken mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Japan. Mã điện thoại ở Japan. Mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian hiện tại ở Shimokita-gun, Aomori-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
17:36
:50 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shimokita-gun, Aomori-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:30 |
Thiên đình | 11:31 |
Hoàng hôn | 18:32 |
Tất cả các thành phố của Shimokita-gun, Aomori-ken, Japan nơi chúng ta biết múi giờ
- Shimofuro
- Zaimoku
- Isoya
- Shitatemichi
- Kosai
- Fukūra
- Kookoppe
- Kawame
- Yagoshi
- Magosaburōma
- Hebiuramichi
- Mena
- Ushitaki
- Ikokuma
- Hiyamizu
- Shiranuka
- Mukaimachi
- Furuno
- Nakayama
- Hosoma
- Okoppe
- Hebiura
- Sai
- Netanai
- Ōkawame
- Fukuura
- Akahira
- Wariishi
- Sarugamori
- Furukamaya
- Ōmataira
- Harada
- Chōgo
- Furunoushigawa
- Ōma
- Futatsuishi
- Oinochō
- Tatenoue
- Sawanokuro
- Orito
- Ōsai
- Ishigami
- Kodanosawa
- Shiriya
Về Shimokita-gun, Aomori-ken, Japan
Tính số lượt xem | 1,644 |
Về Aomori-ken, Japan
Dân số | 1,373,164 |
Tính số lượt xem | 98,695 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,960,528 |