Tất cả các múi giờ ở Narashino-shi, Chiba-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Narashino-shi – Chiba-ken. Đánh bẩy Narashino-shi, Chiba-ken mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Narashino-shi, Chiba-ken mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Japan. Mã điện thoại ở Japan. Mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian hiện tại ở Narashino-shi, Chiba-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
08:18
:04 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Narashino-shi, Chiba-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:45 |
Thiên đình | 11:36 |
Hoàng hôn | 18:28 |
Tất cả các thành phố của Narashino-shi, Chiba-ken, Japan nơi chúng ta biết múi giờ
- Shibazono
- Akanehama
- Mimomi
- Hanasaki
- Kuguta
- Kasumi
- Higashinarashino
- Yashiki
- Narashino
- Sodegaura
- Shinei
- Fujisaki
- Tsudanuma
- Izumicho
- Motookubo
- Ōkubo
- Yatsu
- Akitsu
Về Narashino-shi, Chiba-ken, Japan
Dân số | 165,190 |
Tính số lượt xem | 612 |
Về Chiba-ken, Japan
Dân số | 6,201,046 |
Tính số lượt xem | 115,310 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,965,578 |