Tất cả các múi giờ ở Awara-shi, Fukui, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Awara-shi – Fukui. Đánh bẩy Awara-shi, Fukui mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Awara-shi, Fukui mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Japan. Mã điện thoại ở Japan. Mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian hiện tại ở Awara-shi, Fukui, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
11:20
:41 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Awara-shi, Fukui, Japan
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 11:51 |
Hoàng hôn | 18:49 |
Tất cả các thành phố của Awara-shi, Fukui, Japan nơi chúng ta biết múi giờ
- Sugano
- Ushiroyama
- Nakahama
- Uneichinono
- Ichihime
- Yamamuro
- Sumiya
- Ikeguchi
- Jō
- Hosorogi
- Ushiyama
- Kamadani
- Hiyama
- Bandono
- Yachi
- Yubinaka
- Kanazu
- Kiyotaki
- Ushinoya
- Minamihikida
- Sasaoka
- Funatsu
- Kōma
- Higashiyama
- Ōmizo
- Futaomote
- Kita
- Maedani
- Kumasaka
- Yamajūraku
- Yoshisaki
- Nakagawa
- Seima
- Akao
- Shigeyoshi
- Nakaban
- Namimatsu
- Nunome
- Hasugaura
- Jōshinden
- Awara
- Gonze-ichinono
- Shimoban
- Tomitsu
- Miyadani
Về Awara-shi, Fukui, Japan
Dân số | 29,689 |
Tính số lượt xem | 1,951 |
Về Fukui, Japan
Dân số | 795,437 |
Tính số lượt xem | 21,529 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,993,980 |