Tất cả các múi giờ ở Aizu-wakamatsu Shi, Fukushima-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Aizu-wakamatsu Shi – Fukushima-ken. Đánh bẩy Aizu-wakamatsu Shi, Fukushima-ken mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aizu-wakamatsu Shi, Fukushima-ken mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Japan. Mã điện thoại ở Japan. Mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian hiện tại ở Aizu-wakamatsu Shi, Fukushima-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
07:37
:21 Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aizu-wakamatsu Shi, Fukushima-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:39 |
Thiên đình | 11:36 |
Hoàng hôn | 18:34 |
Tất cả các thành phố của Aizu-wakamatsu Shi, Fukushima-ken, Japan nơi chúng ta biết múi giờ
- Nengumachi
- Kawahigashimachi-hirota
- Nukazuka
- Minatomachi-hara
- Minatomachi-kyōwa
- Kitaaizumachi-furuasō
- Sekiba
- Kitaaizumachi-nakaarai
- Ōtomachi-amaya
- Aizu-Wakamatsu
- Ōtomachi-kamimiyori
- Ōtomachi-ashinomaki
- Hattano
- Kawahigashimachi-higashinagahara
- Kamimawatari
- Kōzashi-machi
- Kawahigashimachi-hatta
- Kachinomachi
- Ōkawaotsu
Về Aizu-wakamatsu Shi, Fukushima-ken, Japan
Dân số | 124,677 |
Tính số lượt xem | 700 |
Về Fukushima-ken, Japan
Dân số | 2,028,752 |
Tính số lượt xem | 29,322 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,983,690 |