Tất cả các múi giờ ở Midori Shi, Gunma-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Midori Shi – Gunma-ken. Đánh bẩy Midori Shi, Gunma-ken mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Midori Shi, Gunma-ken mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Japan. Mã điện thoại ở Japan. Mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian hiện tại ở Midori Shi, Gunma-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
04:13
:38 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Midori Shi, Gunma-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:52 |
Thiên đình | 11:40 |
Hoàng hôn | 18:28 |
Tất cả các thành phố của Midori Shi, Gunma-ken, Japan nơi chúng ta biết múi giờ
- Ōmamachō-ōmama
- Ōmama-kamikanbai
- Tochihara
- Kasakakechō-saishikada
- Azumachō-gōdo
- Iwajuku
- Midori
- Ōmamachō-kiribara
- Azumachō-kusagi
- Azumachō-zama
- Azumachō-hanawa
- Harubami
- Ōhata
- Azumachō-sōri
Về Midori Shi, Gunma-ken, Japan
Dân số | 52,145 |
Tính số lượt xem | 598 |
Về Gunma-ken, Japan
Dân số | 2,014,608 |
Tính số lượt xem | 16,821 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,952,485 |