Thời gian hiện tại ở Ōhata, Midori Shi, Gunma-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Midori Shi, Gunma-ken – Ōhata. Đánh bẩy Ōhata mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ōhata mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ōhata, nhiều khách sạn ở Ōhata, dân số ở Ōhata, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Ōhata, Midori Shi, Gunma-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
08:04
:09 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ōhata, Midori Shi, Gunma-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:36 |
Thiên đình | 11:39 |
Hoàng hôn | 18:41 |
Về Ōhata, Midori Shi, Gunma-ken, Japan
Vĩ độ | 36°30'58" 36.5161 |
Kinh độ | 139°18'47" 139.313 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Gunma-ken, Japan
Dân số | 2,014,608 |
Tính số lượt xem | 17,251 |
Về Midori Shi, Gunma-ken, Japan
Dân số | 52,145 |
Tính số lượt xem | 637 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,022,395 |
Sân bay gần Ōhata, Midori Shi, Gunma-ken, Japan
IBR | Ibaraki Airport | 105 km 66 ml | |
HND | Haneda Airport | 116 km 72 ml | |
FKS | Fukushima Airport | 127 km 79 ml | |
NRT | Narita International Airport | 127 km 79 ml | |
KIJ | Niigata Airport | 161 km 100 ml | |
GAJ | Junmachi Airport | 230 km 143 ml |