Tất cả các múi giờ ở Hakodate Shi, Hokkaido, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Hakodate Shi – Hokkaido. Đánh bẩy Hakodate Shi, Hokkaido mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hakodate Shi, Hokkaido mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Japan. Mã điện thoại ở Japan. Mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian hiện tại ở Hakodate Shi, Hokkaido, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
05:46
:41 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hakodate Shi, Hokkaido, Japan
Mặt trời mọc | 04:29 |
Thiên đình | 11:33 |
Hoàng hôn | 18:36 |
Tất cả các thành phố của Hakodate Shi, Hokkaido, Japan nơi chúng ta biết múi giờ
- Hakodate
- Kikyō
- Kobuichō
- Futamichō
- Todohokke
- Hamachō
- Hiurachō
- Motomurachō
- Kikyo
- Tomiokacho
- Naka-hamachō
- Zenikamechō
- Menagawachō
- Shiomichō
- Wakamatsuchō
- Showa
- Ishizakichō
- Oyasuchō
- Masukawachō
- Yunokawachō
- Hondori
- Kami-masukawa
- Iōzan
- Oiwakechō
- Kakkumichō
- Kinaoshichō
- Ōfunechō
- Shinkawachō
- Shiokubi
- Furubechō
Về Hakodate Shi, Hokkaido, Japan
Dân số | 274,485 |
Tính số lượt xem | 1,118 |
Về Hokkaido, Japan
Dân số | 5,647,230 |
Tính số lượt xem | 126,595 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,964,969 |