Thời gian hiện tại ở Naka-hamachō, Hakodate Shi, Hokkaido, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Hakodate Shi, Hokkaido – Naka-hamachō. Đánh bẩy Naka-hamachō mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Naka-hamachō mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Naka-hamachō, nhiều khách sạn ở Naka-hamachō, dân số ở Naka-hamachō, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Naka-hamachō, Hakodate Shi, Hokkaido, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
10:41
:07 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Naka-hamachō, Hakodate Shi, Hokkaido, Japan
Mặt trời mọc | 04:14 |
Thiên đình | 11:33 |
Hoàng hôn | 18:53 |
Về Naka-hamachō, Hakodate Shi, Hokkaido, Japan
Vĩ độ | 41°46'0" 41.7667 |
Kinh độ | 140°43'1" 140.717 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Hokkaido, Japan
Dân số | 5,647,230 |
Tính số lượt xem | 130,859 |
Về Hakodate Shi, Hokkaido, Japan
Dân số | 274,485 |
Tính số lượt xem | 1,143 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,030,987 |
Sân bay gần Naka-hamachō, Hakodate Shi, Hokkaido, Japan
HKD | Hakodate Airport | 8 km 5 ml | |
OIR | Okushiri Airport | 109 km 68 ml | |
AOJ | Aomori Airport | 114 km 71 ml | |
CTS | New Chitose Airport | 138 km 86 ml | |
OKD | Okadama Airport | 159 km 99 ml | |
ONJ | Odate Noshiro Airport | 177 km 110 ml |