Tất cả các múi giờ ở Hitachi-shi, Ibaraki, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Hitachi-shi – Ibaraki. Đánh bẩy Hitachi-shi, Ibaraki mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hitachi-shi, Ibaraki mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Japan. Mã điện thoại ở Japan. Mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian hiện tại ở Hitachi-shi, Ibaraki, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
23:47
:13 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hitachi-shi, Ibaraki, Japan
Mặt trời mọc | 04:45 |
Thiên đình | 11:34 |
Hoàng hôn | 18:23 |
Tất cả các thành phố của Hitachi-shi, Ibaraki, Japan nơi chúng ta biết múi giờ
- Hitachi
- Mizuki
- Suwa
- Ishinazaka
- Miyatachō
- Sukegawachō
- Yunago
- Tomobe
- Ōse
- Kujichō
- Ogitsu
- Ōhashi
- Motoyama
Về Hitachi-shi, Ibaraki, Japan
Dân số | 191,293 |
Tính số lượt xem | 626 |
Về Ibaraki, Japan
Dân số | 2,964,141 |
Tính số lượt xem | 20,507 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,953,783 |