Tất cả các múi giờ ở Kaga Shi, Ishikawa-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Kaga Shi – Ishikawa-ken. Đánh bẩy Kaga Shi, Ishikawa-ken mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kaga Shi, Ishikawa-ken mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Japan. Mã điện thoại ở Japan. Mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian hiện tại ở Kaga Shi, Ishikawa-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
06:11
:48 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kaga Shi, Ishikawa-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 11:51 |
Hoàng hôn | 18:45 |
Tất cả các thành phố của Kaga Shi, Ishikawa-ken, Japan nơi chúng ta biết múi giờ
- Shibayamamachi
- Nishijimamachi
- Yuminamimachi
- Kayanomachi
- Nakatsuharamachi
- Katsuratanimachi
- Karebuchimachi
- Aratanimachi
- Soumachi
- Sudanimachi
- Aikawamachi
- Kaga
- Uwabaramachi
- Nakajimamachi
- Kosakamachi
- Yamashiro
- Nakadamachi
- Yamanaka
- Shijūkuinmachi
- Kōrogimachi
- Tomitsukamachi
- Kamomachi
- Kamikawasakimachi
- Katayamazu
- Uwanomachi
- Yamadamachi
- Uwanomachi
- Chokushimachi
- Daishouji
- Uchikoshimachi
- Kuwabaramachi
- Suginomizumachi
- Imadachimachi
- Kurosemachi
- Kumasakamachi
- Hinoyamachi
- Sakumimachi
- Nangōmachi
- Ichinotanimachi
- Higashikatsuragimachi
- Iburihashimachi
- Shimotanimachi
- Besshomachi
- Bungyōmachi
- Nagaimachi
- Matsuyamamachi
- Kawaminamimachi
- Omatamachi
- Miyajimachi
- Sugatanimachi
- Tono’omachi
- Kazetanimachi
- Kashiwanomachi
- Nakadaimachi
- Mizutamarumachi
- Shimbo
- Daishōji-shikiji
- Sosorimachi
- Okunoyamachi
- Ōzuchimachi
- Sugōdanimchi
- Ikirimachi
- Shinohara
- Hōgamachi
- Oshio-tsujimachi
- Sakaedanimachi
- Katanomachi
- Yokogitamachi
- Futagozukamachi
- Takaomachi
- Hosotsubomachi
- Managomachi
- Daishōji-mitsumachi
- Wagatanimachi
- Hakomiyamachi
- Kutanimachi
- Misakimachi
- Daishōji-segoemachi
- Shioya
- Tajirimachi
- Udanimachi
- Kurosakimachi
- Shiohamamachi
- Matsugaoka
- Miyamachi
- Shiozumachi
- Fukatamachi
Về Kaga Shi, Ishikawa-ken, Japan
Dân số | 71,292 |
Tính số lượt xem | 3,679 |
Về Ishikawa-ken, Japan
Dân số | 1,168,929 |
Tính số lượt xem | 23,020 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,977,249 |