Tất cả các múi giờ ở Sakaide Shi, Kagawa-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Sakaide Shi – Kagawa-ken. Đánh bẩy Sakaide Shi, Kagawa-ken mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sakaide Shi, Kagawa-ken mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Japan. Mã điện thoại ở Japan. Mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian hiện tại ở Sakaide Shi, Kagawa-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
11:51
:42 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sakaide Shi, Kagawa-ken, Japan
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:50 |
Tất cả các thành phố của Sakaide Shi, Kagawa-ken, Japan nơi chúng ta biết múi giờ
- Sakaidechō
- Ichimonji
- Sakaidechō
- Hamanishi
- Hayashidachō
- Ōgoshichō-kisawa
- Seichō
- Higashibun
- Takeura
- Ōgoshichō-nō
- Nishiwaki
- Ōyabuchō
- Ejirichō
- Takayachō
Về Sakaide Shi, Kagawa-ken, Japan
Dân số | 55,864 |
Tính số lượt xem | 635 |
Về Kagawa-ken, Japan
Dân số | 995,465 |
Tính số lượt xem | 9,443 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,966,532 |