Tất cả các múi giờ ở Higashikagawa Shi, Kagawa-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Higashikagawa Shi – Kagawa-ken. Đánh bẩy Higashikagawa Shi, Kagawa-ken mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Higashikagawa Shi, Kagawa-ken mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Japan. Mã điện thoại ở Japan. Mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian hiện tại ở Higashikagawa Shi, Kagawa-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
02:38
:16 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Higashikagawa Shi, Kagawa-ken, Japan
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:48 |
Tất cả các thành phố của Higashikagawa Shi, Kagawa-ken, Japan nơi chúng ta biết múi giờ
Về Higashikagawa Shi, Kagawa-ken, Japan
Dân số | 33,572 |
Tính số lượt xem | 263 |
Về Kagawa-ken, Japan
Dân số | 995,465 |
Tính số lượt xem | 9,432 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,964,221 |