Tất cả các múi giờ ở Ōshima-gun, Kagoshima-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Ōshima-gun – Kagoshima-ken. Đánh bẩy Ōshima-gun, Kagoshima-ken mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ōshima-gun, Kagoshima-ken mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Japan. Mã điện thoại ở Japan. Mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian hiện tại ở Ōshima-gun, Kagoshima-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
11:39
:26 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ōshima-gun, Kagoshima-ken, Japan
Mặt trời mọc | 05:40 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 18:58 |
Tất cả các thành phố của Ōshima-gun, Kagoshima-ken, Japan nơi chúng ta biết múi giờ
- San
- Bane
- Kiji
- Takena
- Setaki
- Sukomo
- Shiba
- Setake
- Mikyō
- Yaesao
- Akaren
- Taken
- Nomiyama
- Kunigami
- Aze
- Tamajiro
- Degi
- Itokina
- Wadomari
- Asama
- Kojima
- Ura
- Setsuko
- Koshi
- Todoroki
- China
- Kanō
- Kaneku
- Akazaki
- Aminoko
- Kedoku
- Nakayama
- Nishiamuro
- Tete
- Uraharu
- Amuro
- Isu
- Akitoku
- Akina
- Doren
- Keran
- Nama
- Satsukawa
- Agina
- Koniya
- Kuninao
- Kushi
- Kudadon
- Konase
- Adachi
- Minamihara
- Asato
- Ōguta
- Yui
- Tokuhama
- Sachikatsu
- Ukeamuro
- Akamine
- Sōmachi
- Yonama
- Yoro
- Sedome
- Ashiken
- Tōbe
- Kanami
- Metegu
- Kuronuki
- Ishara
- Kametsu
- Kuji
- Mugiya
- Nishime
- Saneku
- Ankiyaba
- Kado
- Amagi
- Nishibaru
- Ritchō
- Shimajiri
- Shiroi
- Shodon
- Wan
- Yadon
- Kachiura
- Shokazu
- Omo
- Kamishiro
- Araki
- Kinen
- Ōgachi
- Shitooke
- Ban’ya
- Suko
- Kachiyuki
- Oshikaku
- Asan
- Kinoko
- Chabana
- Furusato
- Katoku
- Kogome
- Sokaru
- Kuba
- Katetsu
- Chinoura
- Ikomo
- Shimokushi
- Shoda
- Amagi
- Naon
- Nishibaru
- Tean
- Okazen
- Ōjiro
- Inokawa
- Inutabu
- Kamikatetsu
- Keten
- Matsubara
- Omonawa
- Onozu
- Tatsugō
- Yuwan
- Kedomi
- Kaminomine
- Tokuwase
- Gusuku
- Hetono
- Imazato
- Seisui
- Ōganeku
- Buren
- Sanen
- Ikenma
- Boma
- Ikeji
- Kushiken
- Osai
- Shinokawa
- Uken
- Heda
- Kenbuku
- Furusato
- Ikegachi
- Nagara
- Atetsu
- Nishiagina
- Amurogama
- Nishikomi
- Ōdana
- Kanyū
- Isen
- Yamatohama
- Toguchi
- Kametoku
- Yaja
- Tamina
Về Ōshima-gun, Kagoshima-ken, Japan
Tính số lượt xem | 5,024 |
Về Kagoshima-ken, Japan
Dân số | 1,703,406 |
Tính số lượt xem | 55,018 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,962,294 |