Tất cả các múi giờ ở Ibusuki Shi, Kagoshima-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Ibusuki Shi – Kagoshima-ken. Đánh bẩy Ibusuki Shi, Kagoshima-ken mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ibusuki Shi, Kagoshima-ken mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Japan. Mã điện thoại ở Japan. Mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian hiện tại ở Ibusuki Shi, Kagoshima-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
11:10
:35 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ibusuki Shi, Kagoshima-ken, Japan
Mặt trời mọc | 05:30 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 18:58 |
Tất cả các thành phố của Ibusuki Shi, Kagoshima-ken, Japan nơi chúng ta biết múi giờ
- Ibusuki
- Kaimon-jitchō
- Katanoda
- Nakahama
- Yamagawa-narikawa
- Kaimon-senta
- Kaimon-kawashiri
- Matsuharada
- Irinodōchi
- Daitō
- Oda
- Tara
- Ōmure
- Miyanomae
- Saidanishi
- Jūnichō
- Michishita
- Nuri
- Hatakubo
- Shioya
- Mukōyoshi
- Osagari
- Michiue
- Tarukado
- Kaimon-ueno
- Tamai-nakagumi
- Unagi
- Jōroku
- Higashikata
- Watase
- Kohama
- Shimokado
- Kitajitchō
- Morimatsu
- Yamagawa-okachiyogamizu
- Kariya
- Ikezaki
- Oronkuchi
- Yajigayu
- Komaki
- Yamagawa-yamashitachō
- Nakakōji
- Tanohata
- Fumoto-shimo
- Ikeda
- Tamari
- Kinoshita
- Toriyama
- Matsugakubo
- Ikesoko
- Takanohara
- Nishikata
- Jukkoku
- Imaizumi
- Minato
- Ishimine
- Ōsako
- Yunohama
- Yanagita
- Yunosato
- Nigatsuden
- Usuyama
- Saida-higashimae
- Shinnishikata
- Miyagahama
- Yamagawa-irifunechō
- Yamagawa-ōyama
- Minamisakoda
- Minamijitchō
- Kamihigoshi
- Sesaki
- Matsuyama
- Yamagawa-hamachiyogamizu
- Shinnagayoshi
- Kamisenta
- Shimohigoshi
- Kariatsumari
- Horikirizono
- Gorōgaoka
- Nagamine
- Jitchō
- Okake
- Gataguchi
- Ōzonohara
- Mizusako
- Yamagawa-asahichō
- Yamagawa-shiomichō
- Motte
- Kubo
- Yamagawa-toshinaga
- Shimosenta
- Tojōichi
- Nagayoshi
- Hamahigashi
- Ōwatari
- Nakafukura
- Yamagawa-shin’eichō
- Gatayama
- Waki
- Kōya
Về Ibusuki Shi, Kagoshima-ken, Japan
Dân số | 43,925 |
Tính số lượt xem | 3,453 |
Về Kagoshima-ken, Japan
Dân số | 1,703,406 |
Tính số lượt xem | 55,017 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,962,260 |