Tất cả các múi giờ ở Naka-gun, Kanagawa, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Naka-gun – Kanagawa. Đánh bẩy Naka-gun, Kanagawa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Naka-gun, Kanagawa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Japan. Mã điện thoại ở Japan. Mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian hiện tại ở Naka-gun, Kanagawa, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
06:17
:47 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Naka-gun, Kanagawa, Japan
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 11:40 |
Hoàng hôn | 18:26 |
Tất cả các thành phố của Naka-gun, Kanagawa, Japan nơi chúng ta biết múi giờ
- Ōiso
- Ninomiya
- Sannōchō
- Chōjamachi
- Yurigaoka
- Kitashindō
- Daimachi
- Kuroiwa
- Ishigamidai
- Isshiki
- Motomachi
- Yato
- Fujimigaoka
- Nakazato
- Kokufu-shinjuku
- Kamano
- Koshiji
- Nakachō
- Higashichō
- Higashikoiso
- Kamichō
- Shimochō
- Ōfukuji
- Irikawawa
- Kawawa
- Chaya
- Nishikubo
- Nishikoiso
- Kokufu-hongō
- Nakajima
- Harada
- Matsune
- Ikusawa
- Koma
- Shinmeichō
- Midorigaoka
- Kuridani
- Kaigakubo
- Mushikubo
- Umezawa
- Yamanishi
- Myōken
- Nakamaru
- Baba
- Gakkyō
- Terasaka
Về Naka-gun, Kanagawa, Japan
Tính số lượt xem | 1,536 |
Về Kanagawa, Japan
Dân số | 9,097,401 |
Tính số lượt xem | 100,267 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,952,620 |