Tất cả các múi giờ ở Kyōto-shi, Kyoto Prefecture, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Kyōto-shi – Kyoto Prefecture. Đánh bẩy Kyōto-shi, Kyoto Prefecture mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kyōto-shi, Kyoto Prefecture mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Japan. Mã điện thoại ở Japan. Mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian hiện tại ở Kyōto-shi, Kyoto Prefecture, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
07:29
:17 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kyōto-shi, Kyoto Prefecture, Japan
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:43 |
Tất cả các thành phố của Kyōto-shi, Kyoto Prefecture, Japan nơi chúng ta biết múi giờ
- Kyoto
- Kamigyō-ku
- Mukō
- Arashiyama
- Saiin
- Gion
- Kinugasa
- Nishijin
- Shijōdōri
- Goryō
- Shūzan
- Yoko’ōji
- Hino
- Katsura
- Kami-toba
- Takeda
- Nishikyōgoku
- Higashino
- Tonohatachō
- Nakajima
- Ōe
- Ishizukurichō
- Imagumano
- Hazukashi
- Matsuo
- Kamikatsura
- Nōso
- Kitakazan
- Shinomiya
- Kuga
- Anshu
- Mukaijima
- Shimotsubayashi
- Kurama
- Ishida
- Nishinoyama
- Oshiochō
- Ogurisu
- Daigo
- Kisshōin
- Ido
- Sagano
- Ōtsuka
- Momoyama-chō
- Ōbuse
- Kanshūji
- Yamada
- Ueno
- Minamikasugachō
- Ōharano
- Fukakusa
- Otowa
- Kawata
- Fushimi
- Iwakura
- Yodo
- Koyama
- Ōyake
- Keage
- Katagihara
- Ono
Về Kyōto-shi, Kyoto Prefecture, Japan
Tính số lượt xem | 3,707 |
Về Kyoto Prefecture, Japan
Dân số | 2,633,428 |
Tính số lượt xem | 17,152 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,961,834 |