Tất cả các múi giờ ở Oshika Gun, Miyagi-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Oshika Gun – Miyagi-ken. Đánh bẩy Oshika Gun, Miyagi-ken mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Oshika Gun, Miyagi-ken mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Japan. Mã điện thoại ở Japan. Mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian hiện tại ở Oshika Gun, Miyagi-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
19:53
:26 Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Oshika Gun, Miyagi-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:30 |
Thiên đình | 11:30 |
Hoàng hôn | 18:31 |
Tất cả các thành phố của Oshika Gun, Miyagi-ken, Japan nơi chúng ta biết múi giờ
- Shimizuchō
- Nonohama
- Onagawa Chō
- Iigohama
- Washinokami
- Onagawahama
- Tsukahama
- Washinokamihama
- Koganechō
- Yokoura
- Ōishiharahama
- Hiwarabi
- Miyagasaki
- Asahigaoka
- Hamada
- Izushima
- Anjū
- Inodoshi
- Ishihama
- Takashirohama
- Kirigasaki
- Terama
- Ōsawa
- Oura
- Urashukuhama
- Harinohama
- Takenoura
- Urashuku
- Sashigahama
- Onmaehama
Về Oshika Gun, Miyagi-ken, Japan
Tính số lượt xem | 1,203 |
Về Miyagi-ken, Japan
Dân số | 2,337,514 |
Tính số lượt xem | 50,339 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,986,246 |