Tất cả các múi giờ ở Minamisaku-gun, Nagano-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Minamisaku-gun – Nagano-ken. Đánh bẩy Minamisaku-gun, Nagano-ken mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Minamisaku-gun, Nagano-ken mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Japan. Mã điện thoại ở Japan. Mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian hiện tại ở Minamisaku-gun, Nagano-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
22:45
:57 Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Minamisaku-gun, Nagano-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:46 |
Thiên đình | 11:42 |
Hoàng hôn | 18:38 |
Tất cả các thành phố của Minamisaku-gun, Nagano-ken, Japan nơi chúng ta biết múi giờ
- Domura
- Matsubara
- Tochibara
- Kaize
- Hozumi
- Koumibara
- Umijiri
- Hanaoka
- Anabara
- Managashi
- Yanaike
- Kamihata
- Takanomachi
- Hata
- Kawadaira
- Itabashi
- Ōshiba
- Nobeyama
- Inako
- Uminokuchi
- Hongō
- Hara
- Nakao
- Hirose
- Ōhinata
- Hongō
- Shimoarai
- Kuryūgawa
- Oyazawa
- Yakōri
- Mawarimedaira
- Koya
- Shiraiwa
- Azusayama
Về Minamisaku-gun, Nagano-ken, Japan
Tính số lượt xem | 1,480 |
Về Nagano-ken, Japan
Dân số | 2,148,425 |
Tính số lượt xem | 27,700 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,986,714 |