Tất cả các múi giờ ở Tenri-shi, Nara-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Tenri-shi – Nara-ken. Đánh bẩy Tenri-shi, Nara-ken mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tenri-shi, Nara-ken mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Japan. Mã điện thoại ở Japan. Mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian hiện tại ở Tenri-shi, Nara-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
02:50
:43 Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tenri-shi, Nara-ken, Japan
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:38 |
Tất cả các thành phố của Tenri-shi, Nara-ken, Japan nơi chúng ta biết múi giờ
- Tenri
- Yanagimotochō
- Kabatachō
- Kidonochō
- Nagaharachō
- Magatachō
- Wanichō
- Ōyamato
- Higaichō
- Tanbaichichō
- Fujiichō
- Ichinomotochō
- Jōganjichō
- Nishiidodōchō
- Aramakichō
- Isonokamichō
- Shibutanichō
- Nikaidō-kaminoshōchō
- Ōjichō
- Shimonigōchō
- Bessho
- Mishimachō
- Dōgatani
- Furuchō
- Iwayachō
- Yamadachō
- Morimotochō
- Nagarachō
- Fukusumichō
- Sonoharachō
- Nagatakichō
- Chishawarachō
Về Tenri-shi, Nara-ken, Japan
Dân số | 67,731 |
Tính số lượt xem | 1,366 |
Về Nara-ken, Japan
Dân số | 1,396,849 |
Tính số lượt xem | 29,935 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,950,416 |