Tất cả các múi giờ ở Nara-shi, Nara-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Nara-shi – Nara-ken. Đánh bẩy Nara-shi, Nara-ken mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nara-shi, Nara-ken mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Japan. Mã điện thoại ở Japan. Mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian hiện tại ở Nara-shi, Nara-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
22:47
:39 Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nara-shi, Nara-ken, Japan
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:39 |
Tất cả các thành phố của Nara-shi, Nara-ken, Japan nơi chúng ta biết múi giờ
- Nara-shi
- Hokkejichō
- Iuchō
- Sugawachō
- Yashimachō
- Raikōjichō
- Tsukigase-tsukise
- Kodonochō
- Sagawa-ryōchō
- Somanokawachō
- Nakayamachō
- Furusatochō
- Oshikumachō
- Kashiwagichō
- Noboriōji
- Tsukigase-momogano
- Rokuyaonchō
- Tōkujōchō
- Tomigaoka
- Hachijō
- Ōjichō
- Besshochō
- Ōgichō
- Ishikichō
- Tsuge-shiraishichō
- Tsuge-tomodachō
- Minamitawarachō
- Utahimechō
- Shikishimachō
- Gakuen-naka
- Mitsugarasu
- Kamifukawachō
- Daijisenchō
- Imaichichō
- Hiramatsu
- Ōbochō
- Ninnikusenchō
- Kubonoshōchō
- Yokoi
- Tsuge-hayamachō
- Harichō
- Takahichō
- Furuichichō
- Akishinochō
- Tsube-oyamatochō
- Higashinarukawachō
- Sonodachō
- Kitamurachō
- Shimosagawachō
- Tsuge-babachō
- Setarinchō
- Sakaharachō
- Nyūchō
- Yadawarachō
- Harigabesshochō
- Yagyūchō
- Hirashimizuchō
- Byakukōjichō
- Tsurumai-higashimachi
- Yagyū-gō
- Bodaisenchō
- Shijō-ōji
- Tezukayama
- Minamikiderachō
- Shibayachō
- Yagyū-shimochō
- Ogurachō
- Ōbiraochō
- Yokotachō
- Nakahatachō
- Kitanagaichō
- Torimichō
- Ōyagyūchō
- Obane
- Nakazurachō
- Maitanichō
- Minamitsubaochō
- Higashikiderachō
- Nakamachi
- Mima
- Ōwadachō
Về Nara-shi, Nara-ken, Japan
Dân số | 369,523 |
Tính số lượt xem | 3,399 |
Về Nara-ken, Japan
Dân số | 1,396,849 |
Tính số lượt xem | 29,945 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,952,118 |