Tất cả các múi giờ ở Sanjō Shi, Niigata-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Sanjō Shi – Niigata-ken. Đánh bẩy Sanjō Shi, Niigata-ken mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sanjō Shi, Niigata-ken mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Japan. Mã điện thoại ở Japan. Mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian hiện tại ở Sanjō Shi, Niigata-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
22:24
:31 Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sanjō Shi, Niigata-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:52 |
Thiên đình | 11:41 |
Hoàng hôn | 18:29 |
Tất cả các thành phố của Sanjō Shi, Niigata-ken, Japan nơi chúng ta biết múi giờ
- Sanjō
- Nishiyokkamachi
- Kitagata
- Morimachi
- Moguradani
- Chōnabayashi
- Arasawa
- Nakaura
- Nishihonjoji
- Honcho
- Iida
- Hayashicho
- Minamiyokkamachi
- Higashisanjo
- Shimada
- Magaridani
- Nakanohara
- Kitashimbo
- Suguecho
- Fukujima-shinden
- Higashiosaki
- Katsubogawa
- Yokocho
- Komagomi
- Narayama
- Iguri
- Nishiuradate
- Higashiuradate
- Magarifuchi
- Asahicho
- Kitanyugura
- Tsukanome
- Kamihonai
- Obiori
- Koya
- Ichinomon
- Tsukioka
- Senbano-shinden
- Ogibori
- Nishiōsaki
- Nyohōji
- Hayamizu
- Suwa
- Hirote
- Sanchiku
- Tajima
- Tsuruda
- Ishigami
- Aramachi
Về Sanjō Shi, Niigata-ken, Japan
Dân số | 102,489 |
Tính số lượt xem | 1,831 |
Về Niigata-ken, Japan
Dân số | 2,371,000 |
Tính số lượt xem | 42,569 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,950,094 |