Thời gian hiện tại ở Hirote, Sanjō Shi, Niigata-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Sanjō Shi, Niigata-ken – Hirote. Đánh bẩy Hirote mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hirote mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hirote, nhiều khách sạn ở Hirote, dân số ở Hirote, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Hirote, Sanjō Shi, Niigata-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
21:10
:24 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hirote, Sanjō Shi, Niigata-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:39 |
Thiên đình | 11:40 |
Hoàng hôn | 18:41 |
Về Hirote, Sanjō Shi, Niigata-ken, Japan
Vĩ độ | 37°32'41" 37.5446 |
Kinh độ | 138°59'24" 138.99 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Niigata-ken, Japan
Dân số | 2,371,000 |
Tính số lượt xem | 43,898 |
Về Sanjō Shi, Niigata-ken, Japan
Dân số | 102,489 |
Tính số lượt xem | 1,877 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,996,496 |
Sân bay gần Hirote, Sanjō Shi, Niigata-ken, Japan
KIJ | Niigata Airport | 47 km 29 ml | |
FKS | Fukushima Airport | 132 km 82 ml | |
GAJ | Junmachi Airport | 154 km 96 ml | |
SYO | Shonai Airport | 157 km 98 ml | |
MMJ | Matsumoto Airport | 172 km 107 ml | |
IBR | Ibaraki Airport | 198 km 123 ml |