Tất cả các múi giờ ở Kashiwazaki Shi, Niigata-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Kashiwazaki Shi – Niigata-ken. Đánh bẩy Kashiwazaki Shi, Niigata-ken mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kashiwazaki Shi, Niigata-ken mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Japan. Mã điện thoại ở Japan. Mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian hiện tại ở Kashiwazaki Shi, Niigata-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
13:15
:07 Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kashiwazaki Shi, Niigata-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 11:43 |
Hoàng hôn | 18:32 |
Tất cả các thành phố của Kashiwazaki Shi, Niigata-ken, Japan nơi chúng ta biết múi giờ
- Kashiwazaki
- Higashinagatori
- Yamamuro
- Kitajō
- Jōjō
- Kanō
- Biwajima
- Kunme
- Ōsawa
- Yamaguchi
- Takayanagichō-ishiguro
- Sochi-shinden
- Takayanagichō-kadoide
- Miyagawa
- Takayanagichō-okanomachi
- Shindō
- Iizuka
- Onadani
- Nishiyamachō-itsukaichi
- Morichika
- Nishiyamachō-ishiji
- Miyagawa
- Yasuda
- Yoshio
- Hatsusaki
- Ōhirota
- Miyagawa-shinden
- Takayanagichō-tochigahara
- Shiiya
- Taya
- Nishiyamachō-sakata
- Nota
- Miyabara
- Nishiyamachō-nishiyama
Về Kashiwazaki Shi, Niigata-ken, Japan
Dân số | 89,143 |
Tính số lượt xem | 1,221 |
Về Niigata-ken, Japan
Dân số | 2,371,000 |
Tính số lượt xem | 42,607 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,951,468 |