Thời gian hiện tại ở Morichika, Kashiwazaki Shi, Niigata-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Kashiwazaki Shi, Niigata-ken – Morichika. Đánh bẩy Morichika mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Morichika mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Morichika, nhiều khách sạn ở Morichika, dân số ở Morichika, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Morichika, Kashiwazaki Shi, Niigata-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
04:09
:04 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Morichika, Kashiwazaki Shi, Niigata-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:39 |
Thiên đình | 11:41 |
Hoàng hôn | 18:43 |
Về Morichika, Kashiwazaki Shi, Niigata-ken, Japan
Vĩ độ | 37°17'6" 37.285 |
Kinh độ | 138°37'48" 138.63 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Niigata-ken, Japan
Dân số | 2,371,000 |
Tính số lượt xem | 44,191 |
Về Kashiwazaki Shi, Niigata-ken, Japan
Dân số | 89,143 |
Tính số lượt xem | 1,239 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,008,437 |
Sân bay gần Morichika, Kashiwazaki Shi, Niigata-ken, Japan
KIJ | Niigata Airport | 86 km 53 ml | |
MMJ | Matsumoto Airport | 131 km 81 ml | |
TOY | Toyama Airport | 147 km 91 ml | |
FKS | Fukushima Airport | 160 km 99 ml | |
GAJ | Junmachi Airport | 197 km 123 ml | |
SYO | Shonai Airport | 198 km 123 ml |