Tất cả các múi giờ ở Gosen Shi, Niigata-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Gosen Shi – Niigata-ken. Đánh bẩy Gosen Shi, Niigata-ken mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gosen Shi, Niigata-ken mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Japan. Mã điện thoại ở Japan. Mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian hiện tại ở Gosen Shi, Niigata-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
00:21
:54 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gosen Shi, Niigata-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:50 |
Thiên đình | 11:40 |
Hoàng hôn | 18:30 |
Tất cả các thành phố của Gosen Shi, Niigata-ken, Japan nơi chúng ta biết múi giờ
- Gosen
- Muramatsu
- Akomi
- Minamihoncho
- Koyagawa
- Ekimae
- Ota
- Yokomachi
- Ōkura
- Babacho
- Higashihoncho
- Maruta
- Kawaze
- Honcho
- Yoshizawa
- Izumicho
- Terazawa
- Kozuradani
- Sadori
- Kamiōkanbara
- Yazugawa
- Sanbongi
- Yasuide
- Kariwa
- Nishiyotsuya
- Fudōfō
- Oyamada
- Kamitogura
- Matsuno
- Hashita
- Kawamata
- Shimojō
Về Gosen Shi, Niigata-ken, Japan
Dân số | 54,209 |
Tính số lượt xem | 1,255 |
Về Niigata-ken, Japan
Dân số | 2,371,000 |
Tính số lượt xem | 42,636 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,952,231 |