Thời gian hiện tại ở Kawamata, Gosen Shi, Niigata-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Gosen Shi, Niigata-ken – Kawamata. Đánh bẩy Kawamata mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kawamata mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kawamata, nhiều khách sạn ở Kawamata, dân số ở Kawamata, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Kawamata, Gosen Shi, Niigata-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
06:23
:11 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kawamata, Gosen Shi, Niigata-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:37 |
Thiên đình | 11:39 |
Hoàng hôn | 18:40 |
Về Kawamata, Gosen Shi, Niigata-ken, Japan
Vĩ độ | 37°38'60" 37.65 |
Kinh độ | 139°18'0" 139.3 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Niigata-ken, Japan
Dân số | 2,371,000 |
Tính số lượt xem | 44,076 |
Về Gosen Shi, Niigata-ken, Japan
Dân số | 54,209 |
Tính số lượt xem | 1,286 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,003,658 |
Sân bay gần Kawamata, Gosen Shi, Niigata-ken, Japan
KIJ | Niigata Airport | 37 km 23 ml | |
FKS | Fukushima Airport | 111 km 69 ml | |
GAJ | Junmachi Airport | 126 km 78 ml | |
SYO | Shonai Airport | 136 km 84 ml | |
SDJ | Sendai Airport | 152 km 95 ml | |
IBR | Ibaraki Airport | 191 km 119 ml |