Tất cả các múi giờ ở Minamiuonuma Shi, Niigata-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Minamiuonuma Shi – Niigata-ken. Đánh bẩy Minamiuonuma Shi, Niigata-ken mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Minamiuonuma Shi, Niigata-ken mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Japan. Mã điện thoại ở Japan. Mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian hiện tại ở Minamiuonuma Shi, Niigata-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
17:15
:28 Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Minamiuonuma Shi, Niigata-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:52 |
Thiên đình | 11:41 |
Hoàng hôn | 18:30 |
Tất cả các thành phố của Minamiuonuma Shi, Niigata-ken, Japan nơi chúng ta biết múi giờ
- Muikamachi
- Shiozawa
- Ichinoe-hei
- Shitoka
- Ōkura
- Yoshizato
- Saburōmaru
- Itsukamachi
- Toya
- Kabanosawa-shinden
- Kyōoka
- Myōgasawa
- Urasa
- Kanisawa-shinden
- Seki
- Kirisawa
- Ikazuchi
- Nagasaki
- Yamaguchi
- Minamiuonuma
- Kamiizuna
- Ōsaki
- Shimizu
- Shimizuse
Về Minamiuonuma Shi, Niigata-ken, Japan
Dân số | 60,206 |
Tính số lượt xem | 1,065 |
Về Niigata-ken, Japan
Dân số | 2,371,000 |
Tính số lượt xem | 42,610 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,951,744 |