Tất cả các múi giờ ở Okayama Shi, Okayama-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Okayama Shi – Okayama-ken. Đánh bẩy Okayama Shi, Okayama-ken mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Okayama Shi, Okayama-ken mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Japan. Mã điện thoại ở Japan. Mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian hiện tại ở Okayama Shi, Okayama-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
08:24
:49 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Okayama Shi, Okayama-ken, Japan
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:46 |
Tất cả các thành phố của Okayama Shi, Okayama-ken, Japan nơi chúng ta biết múi giờ
- Okayama
- Kadotayashiki
- Higashiyama
- Higashichuocho
- Nishi-nakasange
- Amihama
- Seikibashi
- Tamachi
- Hirai
- Tamagashi
- Kitanagase
- Setochō-mantomi
- Ōi
- Hikosaki
- Natsukawa
- Ima
- Uematsu
- Hazakawa
- Kaigandōri
- Kibitsu
- Ashimori
- Kugui
- Ifukuchō
- Mitsu-kanagawa
- Shimo-natsukawa
- Kōri
- Onouechō
- Saidaiji-naka
- Seno’o
- Setochō-seto
- Takashima
- Hokaiin
- Kado
- Omoto
- Kitagata
- Nishigawara
- Niwase
- Takebechō-fukuwatari
- Itakura
- Kogushi
- Atsu
- Hōden
- Yamanoue
Về Okayama Shi, Okayama-ken, Japan
Tính số lượt xem | 2,755 |
Về Okayama-ken, Japan
Dân số | 1,940,000 |
Tính số lượt xem | 14,639 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,952,723 |