Thời gian hiện tại ở Nishi-nakasange, Okayama Shi, Okayama-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Okayama Shi, Okayama-ken – Nishi-nakasange. Đánh bẩy Nishi-nakasange mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nishi-nakasange mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nishi-nakasange, nhiều khách sạn ở Nishi-nakasange, dân số ở Nishi-nakasange, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Nishi-nakasange, Okayama Shi, Okayama-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
16:43
:21 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nishi-nakasange, Okayama Shi, Okayama-ken, Japan
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:47 |
Về Nishi-nakasange, Okayama Shi, Okayama-ken, Japan
Vĩ độ | 34°39'41" 34.6615 |
Kinh độ | 133°55'59" 133.933 |
Tính số lượt xem | 109 |
Về Okayama-ken, Japan
Dân số | 1,940,000 |
Tính số lượt xem | 14,643 |
Về Okayama Shi, Okayama-ken, Japan
Tính số lượt xem | 2,755 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,953,265 |
Sân bay gần Nishi-nakasange, Okayama Shi, Okayama-ken, Japan
OKJ | Okayama Airport | 13 km 8 ml | |
TAK | Takamatsu Airport | 50 km 31 ml | |
TKS | Tokushima Awaodori Airport | 84 km 52 ml | |
HIJ | Hiroshima Airport | 96 km 60 ml | |
TTJ | Tottori Airport | 98 km 61 ml | |
YGJ | Miho Airport | 112 km 70 ml |