Tất cả các múi giờ ở Takatsuki Shi, Ōsaka-fu, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Takatsuki Shi – Ōsaka-fu. Đánh bẩy Takatsuki Shi, Ōsaka-fu mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Takatsuki Shi, Ōsaka-fu mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Japan. Mã điện thoại ở Japan. Mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian hiện tại ở Takatsuki Shi, Ōsaka-fu, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
12:10
:41 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Takatsuki Shi, Ōsaka-fu, Japan
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:46 |
Tất cả các thành phố của Takatsuki Shi, Ōsaka-fu, Japan nơi chúng ta biết múi giờ
- Takatsuki
- Himurochō
- Shōdokorochō
- Hashiramoto
- Shimotanabechō
- Kamitanabechō
- Imashirochō
- Yodonoharachō
- Daizōji
- Makamichō
- Kosobechō
- Nariai
- Tondachō
- Yanagawachō
- Kōnai
- Izuriha
- Kanmaki
- Nakahata
- Matsugaoka
- Niryō
- Miyanokawara
- Tsukahara
- Mishimae
- Hara
- Hagitani
- Takenouchichō
- Karasaki
- Daiwa
- Ankōjichō
- Ryōzenjichō
- Takagakichō
- Dōuchō
- Ama
- Tanō
- Fukazawachō
- Yayoigaokachō
- Ōkanmurichō
Về Takatsuki Shi, Ōsaka-fu, Japan
Dân số | 356,388 |
Tính số lượt xem | 1,421 |
Về Ōsaka-fu, Japan
Dân số | 8,864,228 |
Tính số lượt xem | 58,407 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,978,904 |