Tất cả các múi giờ ở Kashima Shi, Saga-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Kashima Shi – Saga-ken. Đánh bẩy Kashima Shi, Saga-ken mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kashima Shi, Saga-ken mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Japan. Mã điện thoại ở Japan. Mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian hiện tại ở Kashima Shi, Saga-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
21:18
:38 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kashima Shi, Saga-ken, Japan
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 12:16 |
Hoàng hôn | 19:03 |
Tất cả các thành phố của Kashima Shi, Saga-ken, Japan nơi chúng ta biết múi giờ
- Kashima
- Takenokoba
- Mikawachi
- Nakamura
- Tsunehiro
- Wakatonobun
- Yahazu
- Kuronita
- Mori
- Nōdomibun
- Akaiwa
- Furueda
- Nakao
- Shimoasaura
- Kuboyama
- Noguchi
- Fushiwara
- Yanoura
- Hiranita
- Ōno
- Kōsenji
- Ōmiyadō
- Sae
- Takatsuhara
- Hamamachi
- Kasenoura
- Otonari
- Fujinose
- Kawachi
- Tsutsuguchi
- Ōkoba
- Okuyama
- Hirabaru
- Ōtsue
- Higashishioya
- Hōgaura
- Yamakoga
- Ide
- Iida
- Sanbu
- Yamaura
- Efuku
- Nishishioya
- Hiratnai
- Kakibaru
- Hirodaira
- Hayanose
Về Kashima Shi, Saga-ken, Japan
Dân số | 31,154 |
Tính số lượt xem | 1,828 |
Về Saga-ken, Japan
Dân số | 839,458 |
Tính số lượt xem | 34,771 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,963,263 |