Tất cả các múi giờ ở Saitama-shi, Saitama-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Saitama-shi – Saitama-ken. Đánh bẩy Saitama-shi, Saitama-ken mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Saitama-shi, Saitama-ken mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Japan. Mã điện thoại ở Japan. Mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian hiện tại ở Saitama-shi, Saitama-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
18:17
:26 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Saitama-shi, Saitama-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:46 |
Thiên đình | 11:38 |
Hoàng hôn | 18:29 |
Tất cả các thành phố của Saitama-shi, Saitama-ken, Japan nơi chúng ta biết múi giờ
- Saitama
- Yono
- Iwatsuki
- Minaminakamaru
- Mikura
- Minaminakano
- Shintoshin
- Higashiarai
- Nakagawa
- Harigaya
- Ōhara
- Shinnakazato
- Shimo’ochiai
- Suzuya
- Honmachi-higashi
- Obusato
- Futatsumiya
- Namiki
- Kishichō
- Kamiochiai
- Daimonchō
- Kamikochō
- Komizo
- Nakahara-ushiro
- Ōmagi
- Takabatake
- Hirakata-ryōryōke
- Minamimotojuku
- Hizako
- Kataya
- Heirinji
- Yoshinochō
- Miyukichō
- Nishijuku
- Higashimiyashita
- Kitabukurochō
- Amanumachō
- Kake
- Owadachō
- Kamikizaki
- Higashiōnarichō
- Kōzanchō
- Tokuriki
- Ōmaki
- Hōrai
- Higashi-takasagochō
- Takasone
- Hasunuma
- Shimmei
- Komagata
- Numakage
- Machiya
- Ōmori
- Shimochō
- Haramae
- Kitaurawa
- Haruno
- Miyachō
- Sajikawa
- Hatchōshimo
- Minatsuji
- Niigata-suka
- Kitahara
- Nakaharamae
- Misaki
- Miyachō
- Plaza
- Higashishuku
- Higashidaimon
- Hatchō
- Buzō
- Nagamiya
- Ogasaki
- Miyagatō
- Miyamoto
- Komamae
- Dōjō
- Zaike
- Horisakichō
- Kamisato
- Higashiiwatsuki
- Takagi
- Mamiya
- Fukasaku
- Hachiōji
- Ryoke
- Banba
- Shibahara
- Higashikishichō
- Uchiya
- Shinden
- Marugasakichō
- Ainohara
- Minamihirano
- Magome
- Hinodechō
- Haramachi
- Kashiwazaki
- Nishiharadai
- Nishimachi
- Dotechō
- Horinouchichō
- Minegishi
- Miyamaechō
- Shimachō
- Yamakubo
- Kitashuku
- Shimonoda
- Mizubuka
- Fudōya
- Maeji
- Minamiurawa
- Yotsuya
- Jinde
- Furugaido
- Uemine
- Kofukasaku
- Kanamuro
- Ainoya
- Higashiurawa
- Uetaya-hon
- Hongōchō
- Terayama
- Daitō
- Mukaihara
- Hosono
- Harayama
- Sotohigashi
- Nakajima
- Sasamaru
- Jionji
- Azumachō
- Junōchō
- Honjuku
- Ōnarichō
- Minamishuku
- Higashinakachō
- Segasaki
- Nishibori
- Honmachi-nishi
- Murakuni
- Funai
- Minowa
- Atagochō
- Kizaki
- Kakura
- Someya
- Sashiōgi
- Takasago
- Matsuki
- Motobuto
- Matsumoto
- Mizuiri
- Higashiōmiya
- Shiromachi
- Yashita
- Kishikichō
- Negishi
- Nanburyōtsuji
- Saido
- Mashinaga
- Nomago
- Ōya
- Higashimonzen
- Tsukishima
- Higashinakao
- Nakao
- Motochō
- Shikatebukuro
- Kamiōkubo
- Sakuraoka
- Haruoka
- Sueda
- Kuroya
- Higashichō
- Honchō
- Kaminoda
- Ueno
- Kagiage
- Iizuka
- Katayanagi
- Marugasaki
- Sanjōmachi
- Daiyama
- Ōshima
- Ōyaguchi
- Shibiraki
- Takahata
- Kagiage-shinden
- Honmaru
- Bonsaichō
- Nakakugi
Về Saitama-shi, Saitama-ken, Japan
Tính số lượt xem | 11,162 |
Về Saitama-ken, Japan
Dân số | 7,190,817 |
Tính số lượt xem | 64,022 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,962,983 |