Tất cả các múi giờ ở Koshigaya Shi, Saitama-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Koshigaya Shi – Saitama-ken. Đánh bẩy Koshigaya Shi, Saitama-ken mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Koshigaya Shi, Saitama-ken mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Japan. Mã điện thoại ở Japan. Mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian hiện tại ở Koshigaya Shi, Saitama-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
10:28
:01 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Koshigaya Shi, Saitama-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:44 |
Thiên đình | 11:37 |
Hoàng hôn | 18:30 |
Tất cả các thành phố của Koshigaya Shi, Saitama-ken, Japan nơi chúng ta biết múi giờ
- Koshigaya
- Shinmeichō
- Noboritochō
- Minamichō
- Sannomiya
- Dezu
- Numamukai
- Maehara
- Maehata
- Higashi-yanagidachō
- Ōnomachō
- Higashiōsawa
- Akayamachō
- Yanakachō
- Mashimori
- Uchiya
- Kitakawasaki
- Nedōri
- Gotenchō
- Gamō-higashichō
- Oppori
- Ōdomari
- Horimukai
- Nishiarai
- Shinkawachō
- Yayoichō
- Nishimae
- Rokutanda
- Tsuchiai
- Gamō
- Shimomakuri
- Hishinuma
- Sunahara
- Ihara
- Ōzato
- Yoshikawa Bashi
- Nojima
- Laketown
- Kitakoshigaya
- Yokotemae
- Hirakata-minamichō
- Hanata
- Nakamachi
- Minamikoshigaya
- Kawayanagichō
- Azumachō
- Ōbayashi
- Ōmichi
- Ōyoshi
- Osogawa
- Toi
- Kitaushiroya
- Miyamotochō
- Gamō-honchō
- Sengendai-nishi
- Minamishiro
- Mukōbatake
- Sekiba
- Mashibayashi
- Nagashima
- Shichizachō
- Moto-yanagidachō
- Kawarazone
- Kamimakuri
- Ōtake
- Shimazoe
- Yashikimae
- Ōmatsu
- Miyata
- Sotogawara
- Ōsawa
- Yajūrō
- Onma
- Shironoue
- Nakajima
- Uchinoai
- Ryūtsū-danchi
- Sotonoai
- Tosakimae
- Hirakata
- Nishikawa
- Minamiogishima
- Gamō-kotobukichō
- Gamō-asahichō
- Taiseichō
- Ōfusa
- Onma-shinden
- Fukuroyama
- Tateno
- Ōsugi
- Seshimae
- Akayama-honchō
- Gamō-atagochō
- Sengendai-higashi
- San’yamae
- Funato
- Sajikida
- Miyamae
- Sakaichi-kakinezoe
- Higashikoshigaya
- Gamō-minamichō
- Sagamichō
- Yasakachō
- Gamō-akanechō
- Nakakubo
- Gamō-nishimachi
Về Koshigaya Shi, Saitama-ken, Japan
Dân số | 331,565 |
Tính số lượt xem | 3,719 |
Về Saitama-ken, Japan
Dân số | 7,190,817 |
Tính số lượt xem | 64,126 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,966,111 |