Tất cả các múi giờ ở Yoshikawa Shi, Saitama-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Yoshikawa Shi – Saitama-ken. Đánh bẩy Yoshikawa Shi, Saitama-ken mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yoshikawa Shi, Saitama-ken mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Japan. Mã điện thoại ở Japan. Mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian hiện tại ở Yoshikawa Shi, Saitama-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
13:17
:15 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yoshikawa Shi, Saitama-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:44 |
Thiên đình | 11:37 |
Hoàng hôn | 18:29 |
Tất cả các thành phố của Yoshikawa Shi, Saitama-ken, Japan nơi chúng ta biết múi giờ
- Yoshikawa
- Takahisa
- Nabekōji
- Shishimizuka
- Suka
- Nakagawadai
- Dōniwa
- Kiyomino
- Kiuri
- Hiranuma
- Jūikken
- Kawano
- Yoshikawa-danchi
- Hirakata-shinden
- Katō
- Kawafuji
- Shimouchikawa
- Saranuma
- Ho
- Miwanoe
- Nakajima
- Shin’ei
- Takadomi
- Kamiuchikawa
- Ainoya
- Hanwari
- Komatsugawa
- Yoshiya
- Tomishinden
- Kamisasazuka
- Minamihiroshima
- Dojō
- Iijima
- Nakazone
- Asahi
- Kawadomi
- Futatsunuma
- Seki-shinden
- Hachiko-shinden
- Kiuri-shinden
- Nakai
Về Yoshikawa Shi, Saitama-ken, Japan
Dân số | 68,639 |
Tính số lượt xem | 1,594 |
Về Saitama-ken, Japan
Dân số | 7,190,817 |
Tính số lượt xem | 64,148 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,966,896 |