Tất cả các múi giờ ở Shibuya-ku, Tokyo Prefecture, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Shibuya-ku – Tokyo Prefecture. Đánh bẩy Shibuya-ku, Tokyo Prefecture mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shibuya-ku, Tokyo Prefecture mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Japan. Mã điện thoại ở Japan. Mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian hiện tại ở Shibuya-ku, Tokyo Prefecture, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
14:42
:13 Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shibuya-ku, Tokyo Prefecture, Japan
Mặt trời mọc | 04:52 |
Thiên đình | 11:38 |
Hoàng hôn | 18:25 |
Tất cả các thành phố của Shibuya-ku, Tokyo Prefecture, Japan nơi chúng ta biết múi giờ
- Yoyogi
- Honmachi
- Yoyogi-sanyachō,Tokyo
- Hatsudai
- Motoyoyogichō
- Shibuya
- Nishihara
- Yoyogikamizonocho
- Hatagaya
- Uehara
- Ebisunishi
- Jingūmae
- Ebisu
- Daikan’yamachō
- Sasazuka
- Maruyamacho
- Nanpeidaichō
- Hiro’o
- Sarugakucho
- Ōyamachō
- Sakuragaokachō
- Higashi
- Tomigaya
- Shinsencho
- Dōgenzaka
- Ebisuminami
- Hachiyamachō
- Sendagaya
- Uguisudanichō
- Shōtō
- Udagawachō
- Kamiyamachō
- Jinnan
Về Shibuya-ku, Tokyo Prefecture, Japan
Tính số lượt xem | 2,799 |
Về Tokyo Prefecture, Japan
Dân số | 12,445,327 |
Tính số lượt xem | 66,821 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,951,579 |