Tất cả các múi giờ ở Nerima-ku, Tokyo Prefecture, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Nerima-ku – Tokyo Prefecture. Đánh bẩy Nerima-ku, Tokyo Prefecture mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nerima-ku, Tokyo Prefecture mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Japan. Mã điện thoại ở Japan. Mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian hiện tại ở Nerima-ku, Tokyo Prefecture, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
21:01
:06 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nerima-ku, Tokyo Prefecture, Japan
Mặt trời mọc | 04:51 |
Thiên đình | 11:38 |
Hoàng hôn | 18:26 |
Tất cả các thành phố của Nerima-ku, Tokyo Prefecture, Japan nơi chúng ta biết múi giờ
- Nerima
- Takanodai
- Toyotamakita
- Minamiōizumi
- Asahichō
- Nakamuraminami
- Yahara
- Toyotamanaka
- Kotakechō
- Asahigaoka
- Hikarigaoka Kōen
- Toyotamakami
- Sakuradai
- Shakujiimachi
- Kasugachō
- Heiwadai
- Hayamiya
- Nakamura
- Nukui
- Doshida
- Kamishakujii
- Kamishakujiiminamicho
- Sekimachikita
- Kitamachi
- Nishiōizumi
- Sekimachi-higashi
- Ōizumi-gakuenchō
- Toyotama-minami
- Hazawa
- Miharadai
- Nakamurakita
- Fujimidai
- Hikarigaoka
- Hikawadai
- Ōizumimachi
- Shakujiidai
- Kōyama
- Nishiki
- Tagara
- Takamatsu
- Minamitanaka
- Shimoshakujii
- Higashiōizumi
- Sekimachi-minami
- Tatenocho
Về Nerima-ku, Tokyo Prefecture, Japan
Tính số lượt xem | 1,641 |
Về Tokyo Prefecture, Japan
Dân số | 12,445,327 |
Tính số lượt xem | 66,977 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,953,569 |