Tất cả các múi giờ ở Kita-ku, Tokyo Prefecture, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Kita-ku – Tokyo Prefecture. Đánh bẩy Kita-ku, Tokyo Prefecture mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kita-ku, Tokyo Prefecture mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Japan. Mã điện thoại ở Japan. Mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian hiện tại ở Kita-ku, Tokyo Prefecture, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
19:09
:09 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kita-ku, Tokyo Prefecture, Japan
Mặt trời mọc | 04:50 |
Thiên đình | 11:38 |
Hoàng hôn | 18:26 |
Tất cả các thành phố của Kita-ku, Tokyo Prefecture, Japan nơi chúng ta biết múi giờ
- Akabanedai
- Shimo
- Ukima
- Kirigaoka
- Higashitabata
- Nishigahara-ichirizuka
- Kaminakazato
- Ōji-honchō
- Ōji
- Shimo-jūjōmachi
- Akabanekita
- Horifune
- Showamachi
- Akabanenishi
- Nakazato
- Tabata-shinmachi
- Takinogawa
- Kishimachi
- Kamiya
- Akabane-minami
- Toshima
- Iwabuchimachi
- Nishigahara
- Nishigaoka
- Nakajūjō
- Kamijyujo
- Higashijūjō
- Akabane
- Tabata
- Jujodai
- Jūjō-nakahara
Về Kita-ku, Tokyo Prefecture, Japan
Tính số lượt xem | 1,030 |
Về Tokyo Prefecture, Japan
Dân số | 12,445,327 |
Tính số lượt xem | 66,967 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,953,431 |