Tất cả các múi giờ ở Bunkyō-ku, Tokyo Prefecture, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Bunkyō-ku – Tokyo Prefecture. Đánh bẩy Bunkyō-ku, Tokyo Prefecture mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bunkyō-ku, Tokyo Prefecture mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Japan. Mã điện thoại ở Japan. Mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian hiện tại ở Bunkyō-ku, Tokyo Prefecture, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
20:56
:09 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bunkyō-ku, Tokyo Prefecture, Japan
Mặt trời mọc | 04:50 |
Thiên đình | 11:38 |
Hoàng hôn | 18:25 |
Tất cả các thành phố của Bunkyō-ku, Tokyo Prefecture, Japan nơi chúng ta biết múi giờ
- Yushima
- Sendagi
- Nezu
- Hongō
- Yayoi
- Ōtsuka
- Sekiguchi
- Honkomagome
- Kōraku
- Koishikawa
- Mukogaoka
- Suidō
- Kohinata
- Sengoku
- Kasuga
- Otowa
- Nishikata
- Mejirodai
- Hakusan
Về Bunkyō-ku, Tokyo Prefecture, Japan
Tính số lượt xem | 817 |
Về Tokyo Prefecture, Japan
Dân số | 12,445,327 |
Tính số lượt xem | 66,976 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,953,563 |