Tất cả các múi giờ ở Takaoka Shi, Toyama-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Takaoka Shi – Toyama-ken. Đánh bẩy Takaoka Shi, Toyama-ken mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Takaoka Shi, Toyama-ken mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Japan. Mã điện thoại ở Japan. Mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian hiện tại ở Takaoka Shi, Toyama-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
01:49
:33 Thứ Ba, Tháng Tư 30, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Takaoka Shi, Toyama-ken, Japan
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 11:49 |
Hoàng hôn | 18:38 |
Tất cả các thành phố của Takaoka Shi, Toyama-ken, Japan nơi chúng ta biết múi giờ
- Takaoka
- Nakada
- Miyukimachi
- Fukuokamachi-torikura
- Yokotamachi
- Fushiki-minatomachi
- Fushiki-Furukokufu
- Ogino
- Shugomachi
- Nakagawa
- Showamachi
- Habiro
- Saida
- Yoshihisa
- Fushiki-Yata
- Shimizumachi
- Nishihirotani
- Ogimachi
- Fukuokamachi-minojima
- Yamakawa
- Nodewara
- Nōmachi
- Naimen
- Joto
- Zukawa
- Tateno
- Moriyama
- Sano
- Toidemachi
- Wada
- Fukuokamachi-kono
- Otsubomachi
- Fukuokamachi-sōgō
Về Takaoka Shi, Toyama-ken, Japan
Dân số | 177,005 |
Tính số lượt xem | 1,630 |
Về Toyama-ken, Japan
Dân số | 1,104,239 |
Tính số lượt xem | 18,670 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,953,927 |