Tất cả các múi giờ ở Nishiokitama-gun, Yamagata-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Nishiokitama-gun – Yamagata-ken. Đánh bẩy Nishiokitama-gun, Yamagata-ken mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nishiokitama-gun, Yamagata-ken mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Japan. Mã điện thoại ở Japan. Mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian hiện tại ở Nishiokitama-gun, Yamagata-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
19:47
:03 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nishiokitama-gun, Yamagata-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:42 |
Thiên đình | 11:37 |
Hoàng hôn | 18:32 |
Tất cả các thành phố của Nishiokitama-gun, Yamagata-ken, Japan nơi chúng ta biết múi giờ
- Takamine
- Soegawa
- Arasawa
- Nakadōri
- Matsubara
- Nishitakamine
- Higashitaki
- Tochikubo
- Ōishizawa
- Sakamachi
- Shimokanomizu
- Koya
- Nakayama
- Hagyū
- Isaryo
- Kazuma
- Kaname
- Taruguchi
- Deto
- Kurogamo
- Aratokō
- Kurumidaira
- Takeya
- Ogunimachi
- Shimoyachi
- Kawanaido
- Funato
- Kotamagawa
- Nishitaki
- Shirakozawa
- Chōjahara
- Tamagawa
- Tenoko
- Yamaguchi
- Ayukai
- Tsunagi-hakonoguchi
Về Nishiokitama-gun, Yamagata-ken, Japan
Tính số lượt xem | 1,283 |
Về Yamagata-ken, Japan
Dân số | 1,152,000 |
Tính số lượt xem | 24,907 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,960,732 |