Thời gian hiện tại ở Nakadōri, Nishiokitama-gun, Yamagata-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Nishiokitama-gun, Yamagata-ken – Nakadōri. Đánh bẩy Nakadōri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nakadōri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nakadōri, nhiều khách sạn ở Nakadōri, dân số ở Nakadōri, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Nakadōri, Nishiokitama-gun, Yamagata-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
21:54
:23 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nakadōri, Nishiokitama-gun, Yamagata-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:42 |
Thiên đình | 11:37 |
Hoàng hôn | 18:31 |
Về Nakadōri, Nishiokitama-gun, Yamagata-ken, Japan
Vĩ độ | 37°58'57" 37.9824 |
Kinh độ | 139°56'56" 139.949 |
Tính số lượt xem | 47 |
Về Yamagata-ken, Japan
Dân số | 1,152,000 |
Tính số lượt xem | 24,913 |
Về Nishiokitama-gun, Yamagata-ken, Japan
Tính số lượt xem | 1,283 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,960,931 |
Sân bay gần Nakadōri, Nishiokitama-gun, Yamagata-ken, Japan
GAJ | Junmachi Airport | 60 km 37 ml | |
KIJ | Niigata Airport | 73 km 46 ml | |
SDJ | Sendai Airport | 87 km 54 ml | |
SYO | Shonai Airport | 93 km 58 ml | |
FKS | Fukushima Airport | 94 km 59 ml | |
AXT | Akita Airport | 183 km 114 ml |