Tất cả các múi giờ ở Kunigami-gun, Okinawa, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Kunigami-gun – Okinawa. Đánh bẩy Kunigami-gun, Okinawa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kunigami-gun, Okinawa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Japan. Mã điện thoại ở Japan. Mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian hiện tại ở Kunigami-gun, Okinawa, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
22:28
:29 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kunigami-gun, Okinawa, Japan
Mặt trời mọc | 05:50 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 18:58 |
Tất cả các thành phố của Kunigami-gun, Okinawa, Japan nơi chúng ta biết múi giờ
- Ibu
- Inoha
- Hamamoto
- Unten
- Gesashi
- Arume
- Aha
- Kanna
- Madeira
- Motobu
- Sosu
- Jashiki
- Yako
- Hamasakibaru
- Ginoza
- Zakaja
- Igei
- Sesoko
- Sokei
- Oku
- Nakoushi
- Onna
- Uchifukuji
- Kamiunten
- Gaji
- Ōkubo
- Terabaru
- Ada
- Tamashiro
- Ura
- Namisato
- Ie
- Tākubu
- Yabiku
- Teraku
- Sakiyama
- Oshikawa
- Baba
- Uka
- Nobaru
- Ishikawabaru
- Kawata
- Matsuda
- Uehara
- Kenken
- Maeda
- Nakadomari
- Nakijin
- Fuchaku
- Gushiken
- Higashihara
- Kitazato
- Amesoko
- Ara
- Ijinabaru
- Irieue
- Izumi
- Narishidō
- Taiho
- Takae
- Uzanbaru
- Henachi
- Bise
- Kisenbaru
- Okuma
- Sakimotobu
- Toguchi
- Tonogiya
- Tsurasaku
- Yakata
- Atsuta
- Iji
- Shoshi
- Sūda
- Taminato
- Hanji
- Hedo
- Iyū
- Jahana
- Konjadō
- Miyagi
- Yonamine
- Toyohara
- Kouri
- Urasaki
- Ginama
- Gogayama
- Kamiarakawa
- Nakama
- Serakaki
- Shioya
- Takazato
- Yaka
- Koechi
- Kin
- Nakasone
- Sate
- Taira
- Yona
- Yamakawa
- Minamionna
- Hiji
- Jana
- Janagushiku
- Nishizaki
- Ōhama
- Yamada
- Yokuda
- Hama
- Imadomari
- Tōbaru
- Sakiyama
- Shioya
- Ie
- Afuso
- Benoki
- Hentona
- Namizato
- Nerome
- Ōgimi
- Tancha
- Tsuha
- Ushichō
- Agariemae
- Kaganji
- Katsuu
- Ōkobori
- Wakugawa
- Uejana
- Maeganeku
- Ōganeku
- Shinzato
- Ufudō
- Kuruma
- Inbu
- Uro
- Maja
- Ōdomari
- Uebaru
- Shōkawabaru
- Agarieue
- Tsurakashi
- Kaneshi
- Kijoka
- Nūha
Về Kunigami-gun, Okinawa, Japan
Tính số lượt xem | 6,146 |
Về Okinawa, Japan
Dân số | 1,416,587 |
Tính số lượt xem | 27,936 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,953,669 |