Tất cả các múi giờ ở Istras pagasts, Ludzas novads, Republic of Latvia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Latvia – Istras pagasts – Ludzas novads. Đánh bẩy Istras pagasts, Ludzas novads mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Istras pagasts, Ludzas novads mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Republic of Latvia. Mã điện thoại ở Republic of Latvia. Mã tiền tệ ở Republic of Latvia.
Thời gian hiện tại ở Istras pagasts, Ludzas novads, Republic of Latvia
Múi giờ "Europe/Riga"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:32
:18 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Istras pagasts, Ludzas novads, Republic of Latvia
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 13:04 |
Hoàng hôn | 21:00 |
Tất cả các thành phố của Istras pagasts, Ludzas novads, Republic of Latvia nơi chúng ta biết múi giờ
- Cucuri
- Punišče
- Osinovka
- Soboļina
- Vecslabada
- Volkarezi
- Cegeļņa
- Annapole
- Koņecpole
- Troniški
- Vonogi
- Čerņavskije
- Beļejova
- Šņitņiki
- Istra
- Poļačonki
- Razuvaji
- Garanu Šķaune
- Luņi
- Miškiņova
- Soboļinas Šķaune
- Ilza
Về Istras pagasts, Ludzas novads, Republic of Latvia
Tính số lượt xem | 935 |
Về Ludzas novads, Republic of Latvia
Dân số | 34,113 |
Tính số lượt xem | 6,561 |
Về Republic of Latvia
Mã quốc gia ISO | LV |
Khu vực của đất nước | 64,589 km2 |
Dân số | 2,217,969 |
Tên miền cấp cao nhất | .LV |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 371 |
Tính số lượt xem | 268,662 |