Thời gian hiện tại ở Mērdzene, Mērdzenes pagasts, Kārsavas Novads, Republic of Latvia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Latvia – Mērdzenes pagasts, Kārsavas Novads – Mērdzene. Đánh bẩy Mērdzene mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mērdzene mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mērdzene, nhiều khách sạn ở Mērdzene, dân số ở Mērdzene, mã điện thoại ở Republic of Latvia, mã tiền tệ ở Republic of Latvia.
Thời gian chính xác ở Mērdzene, Mērdzenes pagasts, Kārsavas Novads, Republic of Latvia
Múi giờ "Europe/Riga"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:21
:45 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mērdzene, Mērdzenes pagasts, Kārsavas Novads, Republic of Latvia
Mặt trời mọc | 04:47 |
Thiên đình | 13:05 |
Hoàng hôn | 21:23 |
Về Mērdzene, Mērdzenes pagasts, Kārsavas Novads, Republic of Latvia
Vĩ độ | 56°41'3" 56.6841 |
Kinh độ | 27°44'56" 27.7489 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Kārsavas Novads, Republic of Latvia
Dân số | 7,128 |
Tính số lượt xem | 2,971 |
Về Mērdzenes pagasts, Kārsavas Novads, Republic of Latvia
Tính số lượt xem | 537 |
Về Republic of Latvia
Mã quốc gia ISO | LV |
Khu vực của đất nước | 64,589 km2 |
Dân số | 2,217,969 |
Tên miền cấp cao nhất | .LV |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 371 |
Tính số lượt xem | 275,779 |
Sân bay gần Mērdzene, Mērdzenes pagasts, Kārsavas Novads, Republic of Latvia
PKV | Pskov Airport | 130 km 81 ml | |
TAY | Tartu Airport | 193 km 120 ml |