Thời gian hiện tại ở Kategrade, Rušonas pagasts, Riebiņu Novads, Republic of Latvia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Latvia – Rušonas pagasts, Riebiņu Novads – Kategrade. Đánh bẩy Kategrade mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kategrade mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kategrade, nhiều khách sạn ở Kategrade, dân số ở Kategrade, mã điện thoại ở Republic of Latvia, mã tiền tệ ở Republic of Latvia.
Thời gian chính xác ở Kategrade, Rušonas pagasts, Riebiņu Novads, Republic of Latvia
Múi giờ "Europe/Riga"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:44
:46 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kategrade, Rušonas pagasts, Riebiņu Novads, Republic of Latvia
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 13:08 |
Hoàng hôn | 21:16 |
Về Kategrade, Rušonas pagasts, Riebiņu Novads, Republic of Latvia
Vĩ độ | 56°14'8" 56.2356 |
Kinh độ | 26°55'36" 26.9268 |
Tính số lượt xem | 49 |
Về Riebiņu Novads, Republic of Latvia
Dân số | 6,331 |
Tính số lượt xem | 1,943 |
Về Rušonas pagasts, Riebiņu Novads, Republic of Latvia
Tính số lượt xem | 491 |
Về Republic of Latvia
Mã quốc gia ISO | LV |
Khu vực của đất nước | 64,589 km2 |
Dân số | 2,217,969 |
Tên miền cấp cao nhất | .LV |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 371 |
Tính số lượt xem | 274,688 |
Sân bay gần Kategrade, Rušonas pagasts, Riebiņu Novads, Republic of Latvia
PKV | Pskov Airport | 195 km 121 ml | |
TAY | Tartu Airport | 234 km 145 ml |