Tất cả các múi giờ ở Kuban, Kaduna State, Federal Republic of Nigeria
Giờ địa phương hiện tại ở Federal Republic of Nigeria – Kuban – Kaduna State. Đánh bẩy Kuban, Kaduna State mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kuban, Kaduna State mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Federal Republic of Nigeria. Mã điện thoại ở Federal Republic of Nigeria. Mã tiền tệ ở Federal Republic of Nigeria.
Thời gian hiện tại ở Kuban, Kaduna State, Federal Republic of Nigeria
Múi giờ "Africa/Lagos"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
14:31
:07 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kuban, Kaduna State, Federal Republic of Nigeria
Mặt trời mọc | 06:06 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 18:39 |
Tất cả các thành phố của Kuban, Kaduna State, Federal Republic of Nigeria nơi chúng ta biết múi giờ
- Dutsen Wai
- Anchau
- Ungwan Dare Biyar
- Kanwa
- Ungwan Dan Juma
- Bugau
- Gidan Mai Garu
- Itache
- Ungwan Shinkafa
- Tsofon Mah
- Ungwan Doki
- Tudun Wada
- Rikochi
- Wagaho
- Kubau
- Mai Giya
- Ungwar Mallam Audu
- Galadima Kanawa
- Tafiyau
- Bagwiwa
- Ungwan Dalma
- Ungwan Maialewa
- Ungwan Mirga
- Marmara
- Charika
- Kuraye
- Hayin Lere
- Kurfi
- Mah
- Baro
- Karfi
- Kasamai
- Zuntu
- Gadas
- Kare
- Ungwan Doka
- Hayin Kano
- Jangefe
- Ungwan Dado
- Haskiya
- Kargi
- Takalafia
- Ajiba
- Damau
- Karaba
- Lere Dutse
- Pambeguwa
- Bakara
- Tagudama
- Ungwan Dangaladima
- Ungwan Matangi
- Dan Maliki
- Ungwan Gedage
- Rafin Dodo
- Magami
- Kwanga
- Jenau
- Banke
- Ungwan Dan Kade
- Ungwan Gauraka
- Ungwan Musa
- Nasari
- Kuzuntu
Về Kuban, Kaduna State, Federal Republic of Nigeria
Tính số lượt xem | 2,498 |
Về Kaduna State, Federal Republic of Nigeria
Dân số | 6,849,075 |
Tính số lượt xem | 76,150 |
Về Federal Republic of Nigeria
Mã quốc gia ISO | NG |
Khu vực của đất nước | 923,768 km2 |
Dân số | 154,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .NG |
Mã tiền tệ | NGN |
Mã điện thoại | 234 |
Tính số lượt xem | 2,023,788 |