Tất cả các múi giờ ở Danja, Katsina State, Federal Republic of Nigeria
Giờ địa phương hiện tại ở Federal Republic of Nigeria – Danja – Katsina State. Đánh bẩy Danja, Katsina State mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Danja, Katsina State mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Federal Republic of Nigeria. Mã điện thoại ở Federal Republic of Nigeria. Mã tiền tệ ở Federal Republic of Nigeria.
Thời gian hiện tại ở Danja, Katsina State, Federal Republic of Nigeria
Múi giờ "Africa/Lagos"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
22:57
:48 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Danja, Katsina State, Federal Republic of Nigeria
Mặt trời mọc | 06:06 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 18:45 |
Tất cả các thành phố của Danja, Katsina State, Federal Republic of Nigeria nơi chúng ta biết múi giờ
- Danja
- Ungwan Wada
- Tsaunin Kisini Hill
- Ungwan Rogo
- Ungwan Amodu
- Tsintsia
- Ungwan Mande
- Ungwan Nuhu
- Ungwan Deri
- Ungwan Gwari
- Doraji
- Tudun Wada
- Tabani
- Zango Marke
- Ungwan Kauran Fawa
- Ungwan Gambo
- Ungwan Liman Koshe
- Yakaji
- Rafin Gora
- Gidan Gwamkai
- Ungwan Madaki
- Gidan Mallam Sani
- Tandama
- Ungwan Jimadi
- Gidan Madobi
- Ungwan Dan Kauye
- Ungwan Ganai
- Salihu
- Sarkin Noma
- Jarumai
- Dan Mai Gauta
- Ungwan Dabo
- Kirare
- Ungwan Mallam Moma
- Ungwan Dado
- Nabaruma
- Pankau
- Ungwan Dogarra
- Ungwan Dan Zaki
- Ungwan Dan Baba
- Ungwan Sambo
- Ungwan Madaki
- Nagago
- Tahida
- Ungwan Sarkin Pawa
- Ungwan Abokin Baba
- Dan Ladi
- Mallam Habibu
- Ungwan Rimi
- Ungwan Galadima
- Ungwan Audu
- Tatari
- Dabai
- Gidan Hashimu
- Gidan Jaro
- Kafutu
- Ungwan Dauraka
- Daudu
- Sarkin Noma
- Tukuniya
- Dogon Dawa
- Bazanga
- Mahuta
- Dan Kauye
- Gidan Wula
- Ungwan Larabi
- Ungwan Sani
- Ungwan Agagi
- Jiba
- Tudun Majedo
- Dantalle
- Ungwan Mijinyawa
- Gidan Amadu
- Janda
- Dan Ladi
Về Danja, Katsina State, Federal Republic of Nigeria
Tính số lượt xem | 3,010 |
Về Katsina State, Federal Republic of Nigeria
Dân số | 6,483,429 |
Tính số lượt xem | 60,085 |
Về Federal Republic of Nigeria
Mã quốc gia ISO | NG |
Khu vực của đất nước | 923,768 km2 |
Dân số | 154,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .NG |
Mã tiền tệ | NGN |
Mã điện thoại | 234 |
Tính số lượt xem | 2,078,847 |