Tất cả các múi giờ ở Minjibir, Kano State, Federal Republic of Nigeria
Giờ địa phương hiện tại ở Federal Republic of Nigeria – Minjibir – Kano State. Đánh bẩy Minjibir, Kano State mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Minjibir, Kano State mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Federal Republic of Nigeria. Mã điện thoại ở Federal Republic of Nigeria. Mã tiền tệ ở Federal Republic of Nigeria.
Thời gian hiện tại ở Minjibir, Kano State, Federal Republic of Nigeria
Múi giờ "Africa/Lagos"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
03:39
:16 Thứ Ba, Tháng Tư 30, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Minjibir, Kano State, Federal Republic of Nigeria
Mặt trời mọc | 06:05 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 18:39 |
Tất cả các thành phố của Minjibir, Kano State, Federal Republic of Nigeria nơi chúng ta biết múi giờ
- Basuye
- Bawuri
- Kawo
- Tsale
- Afanawa
- Tsakuwa
- Gasgainu
- San Bauna
- Beguwa
- Yola Cedi
- Danjatun
- Dakata
- Kantama
- Gurjia
- Wasai
- Kadage
- Sabon Gari Madugu
- Pbale Banteka
- Acidagora
- Lautai
- Tunkunawa
- Azore
- Garke
- Kwarkiya
- Dukawa
- Sabon Gari Mallam Ladi
- Kuru
- Koya
- Sabon Gari Fako
- Salawa
- Dingim
- Kunya
- Sabon Gari Runfa
- Jelagu
- Sabon Gari Kwanderma
- Gidan Dan Badamasi
- Bakarare
- Geranya
- Geza Ketere
- Gidan Biriti
- Goda
- Walawa
- Sabon Gari Garewa
- Sharawa
- Galawanga
- Gigiyun
- Kaleko
- Kacishiruwa
- Sabon Gari Bagurawa
- Yola Tofa
- Sabon Gari Rimi
- Madawa
- Canga
- Gidan Gabbas
- Sabon Gari Yanzaki
- Ancaro
- Sabon Gari Abdulwahab
- Gwagwata
- Dumawa
- Koya Tadeta
- Takursawa
- Sabon Gari Bagemu Garji
- Duguji
- Kabuge
- Tsakiya
- Sarbi
- Minjibir
Về Minjibir, Kano State, Federal Republic of Nigeria
Tính số lượt xem | 2,660 |
Về Kano State, Federal Republic of Nigeria
Dân số | 10,077,751 |
Tính số lượt xem | 45,074 |
Về Federal Republic of Nigeria
Mã quốc gia ISO | NG |
Khu vực của đất nước | 923,768 km2 |
Dân số | 154,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .NG |
Mã tiền tệ | NGN |
Mã điện thoại | 234 |
Tính số lượt xem | 1,998,404 |