Tất cả các múi giờ ở Jega, Kebbi State, Federal Republic of Nigeria
Giờ địa phương hiện tại ở Federal Republic of Nigeria – Jega – Kebbi State. Đánh bẩy Jega, Kebbi State mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jega, Kebbi State mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Federal Republic of Nigeria. Mã điện thoại ở Federal Republic of Nigeria. Mã tiền tệ ở Federal Republic of Nigeria.
Thời gian hiện tại ở Jega, Kebbi State, Federal Republic of Nigeria
Múi giờ "Africa/Lagos"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
11:22
:27 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jega, Kebbi State, Federal Republic of Nigeria
Mặt trời mọc | 06:21 |
Thiên đình | 12:38 |
Hoàng hôn | 18:56 |
Tất cả các thành phố của Jega, Kebbi State, Federal Republic of Nigeria nơi chúng ta biết múi giờ
- Jega
- Ungwan-Lele
- Kyarimi
- Nasarawa
- Alelu
- Ngarije
- Katanga
- Fagada Maidaji
- Fokku
- Tanza
- Gindi
- Ungwan Hirce
- Sanaji
- Janare
- Basaura
- Kimba
- Tabkin-Kada
- Ungwan Danmemuna
- Tanza Hill
- Birnin Madi
- Gesa
- Asarara
- Danmawa
- Mazagoma
- Tulaye
- Assasara
- Dangamaji
- Dantanbari
- Razai
- Bamungadi
- Birnin Mala
- Duduke
- Bukulu
- Dantawoye
- Dimbogo
- Fagada
- Galbi
- Jiga-Birni
- Cirairai
- Ungwan Sani
- Arause
- Maidangemi Hills
- Sabon Gari
- Atagara
- Gehuru
- Lugu
- Ungwan Gabas
- Wawa Karosa
- Gumuzo
- Kankarawa
- Kwintani
- Ungwan Kaiwa
- Tapkin Kada
- Tunga
- Ungwan Garji
- Runtua Abdul Nawanti
- Akoilawa
- Badaria
- Runtun
- Ungwan Madi
- Sabon Gari
- Ungwan Yari
- Bawanka
- Jan Dutse
- Badaria
- Illela
- Jadadi
- Kulunkoji
Về Jega, Kebbi State, Federal Republic of Nigeria
Tính số lượt xem | 2,462 |
Về Kebbi State, Federal Republic of Nigeria
Dân số | 3,630,931 |
Tính số lượt xem | 76,344 |
Về Federal Republic of Nigeria
Mã quốc gia ISO | NG |
Khu vực của đất nước | 923,768 km2 |
Dân số | 154,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .NG |
Mã tiền tệ | NGN |
Mã điện thoại | 234 |
Tính số lượt xem | 2,007,869 |