Tất cả các múi giờ ở Shanga, Kebbi State, Federal Republic of Nigeria
Giờ địa phương hiện tại ở Federal Republic of Nigeria – Shanga – Kebbi State. Đánh bẩy Shanga, Kebbi State mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shanga, Kebbi State mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Federal Republic of Nigeria. Mã điện thoại ở Federal Republic of Nigeria. Mã tiền tệ ở Federal Republic of Nigeria.
Thời gian hiện tại ở Shanga, Kebbi State, Federal Republic of Nigeria
Múi giờ "Africa/Lagos"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
05:13
:57 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shanga, Kebbi State, Federal Republic of Nigeria
Mặt trời mọc | 06:21 |
Thiên đình | 12:38 |
Hoàng hôn | 18:54 |
Tất cả các thành phố của Shanga, Kebbi State, Federal Republic of Nigeria nơi chúng ta biết múi giờ
- Shanga
- Tungan Lauje
- Jajjayen-Arna
- Bawa Dan Firi
- Tungan Muhamman
- Kade
- River Gulbi Mayel Kwanii
- Dandize
- Tungan Buda
- Tabkin Tara
- Kawara
- Tungan Bori
- Guwani
- Kalkami
- Dawa
- Gelawa
- Tungan Buru
- Jatau
- Doya
- Kunji
- Kwara Makeri
- River Samadobi
- Takalafiya
- Tungan Janje
- Zarumai
- Shabanda
- Hama
- Tukku
- Tungan Aburigi
- Gwashi
- Luka
- Tungan Makeri
- Tungan Mekidi
- Tungan Zau
- Nasarawa
- Tanyo
- Darga
- Giro-Masa
- Tungar Duchi
- Tunga Gusau
- Ganau
- Geru
- Maigizo
- Raha
- Sabon-Tunga
- Takalafiya
- Bakin-Turu
- Zabarma
- Doya
- Sangara
- Dakin Gari
- Gaba-Mata
- Kosoci
- Raha
- Tunga Dindani
- Zuguntane
- Runtuwa
- Takweri
- Kube
- Tugan Zakara
- Tungan Barumi
- Tungan Bori
- Tungan Giwa
- Danzugu
- Keri
- Kisira
- Wasada Kwariya
- Tamoki
- Rugan Jidde
- Bukunji
- Ganwo
- Tungan Dala
- Tungan Falo
- Tungan Kogoro
- Batarataya
- Kwanji
- Jangaba
- Kyasan
- Makera
- Kade
- Alu
- Gelawa
- Koraman-Dutse
- Noma
- Riga
- Tungan Sahi
- Soro
- Tungan Gajere Meshai
- Tungan Gamji
- Barogu
- Galadima
- Kuka
- Sabon Gari
- Zugu Teni
- Sabon Gari
- Dogon Miaw
- Tungan Makeri
- Inugu
- Sante
- Runtuwa Tela
- Yahaya
- Shanu
- Dugu-Tsofo
- Sabongari
- Sawashi
- Tungan Arake
- Tungan Gajere Meshai
- Hundeji
- Yarbarhe
- Runtuwa
- Banganori hill
- Kestu
- Tungan Wasari
- Hatuwa
- Tunga Tarkwata
- Gebe
- Maro
- Gidan Gadu
- Macheri
- Tulllawa
- Tungan Daudu
- Homa
- Gelawa
- Klbia
- Rafin Kiriya
- Gwatango
- Shadadi
- Kantoro
- Tungan Barachi
- Maaji
- Turai
- Showoshi
- Tungan Fari
- Tungan Guguwa
- Tungan Maaji
- Gajeri Alu
- Dariya
- Horigari
- Sabon Gari
- Kowara
- Tungan Batarata
- Duka
- Tajigidi Jaaparu
- Tuwo
- Hantsi
- Tankari
- Shango
- Tungan Giwa
- Garin Marafa
- Kiyafa
- Kangi
- Tudeya
Về Shanga, Kebbi State, Federal Republic of Nigeria
Tính số lượt xem | 5,766 |
Về Kebbi State, Federal Republic of Nigeria
Dân số | 3,630,931 |
Tính số lượt xem | 76,288 |
Về Federal Republic of Nigeria
Mã quốc gia ISO | NG |
Khu vực của đất nước | 923,768 km2 |
Dân số | 154,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .NG |
Mã tiền tệ | NGN |
Mã điện thoại | 234 |
Tính số lượt xem | 2,007,107 |